STT |
Tên TB |
1 |
Anode hi sinh, vật liệu hợp kim nhôm KT 600 x 120 x 50; 10 kg |
2 |
Anode hi sinh, vật liệu hợp kim nhôm KT 800 x 140 x 40; 20 kg |
3 |
Anode YHTF-4, Pt/Nd |
4 |
Ăc quy 12V 7Ah DAHUA DHB 1270 |
5 |
Bình ắc quy chì axit GS N200; 12V-200Ah |
6 |
Bo mạch điều khiển trường lọc bụi tĩnh điện loại ECEP-2003 |
7 |
Bóng đèn cao áp SON-T 1000W, đui E40, ánh sáng vàng |
8 |
Bộ đèn huỳnh quang 2x18W TMS012 2XTL-D18WEBC chống thấm |
9 |
Bộ đèn huỳnh quang Loại OPYL11-2x36W, ánh sáng trắng |
10 |
Bộ đèn pha 400W, ánh sáng vàng, IP65 |
11 |
Chổi than loại 36024-5 |
12 |
Chổi than MC79B Kích thước: 64x45x16 |
13 |
Chổi than trục bơm tuần hoàn Cat. No:HTL2050 |
14 |
Chổi than, SL-D374N |
15 |
Dây điện 2x1,5 mm2; Cu/PVC/PVC |
16 |
Đầu chụp ống sun nhựa M24 |
17 |
Đầu nối phi 8/10 x 3cm |
18 |
Điện trở sấy DJR 220VAC 150W |
19 |
Hộp cầu dao HH3 - 100/3; 380V; 100A; 50Hz |
20 |
Hộp cầu dao HH3 - 15/3; 380V; 15A; 50Hz |
21 |
Hộp công tắc của dây giật sự cố loại HFKLT2-II |
22 |
Hộp công tắc chống lệch băng loại THFKPT1-20-35 |
23 |
Hợp bộ tủ bảo dưỡng (Tủ hạ áp 400V, kích thước 500x600x200) |
24 |
Khóa chuyển mạch 2 vị trí 2NO+2NC |
25 |
Khóa lựa chọn chế độ Local/remote ( của các tủ phụ tải 0,4kV) LW39-16CYS-6AC-22X/2P ; APT |
26 |
Khóa lựa chọn chế độ YW1S-33E20, 2NO, 600V/10A |
27 |
Khóa lựa chọn vị trí tủ điện |
28 |
Khóa tủ điện MS705 |
29 |
Tủ điện CKE6+1 chống thấm, kích thước 700 x 500 x 200 |
30 |
Tủ điện Sino chống thấm kích thước 350x250x150 |
31 |
Thanh trở sấy 230V 600W |
32 |
Thanh trở sấy 380V, 800W |
33 |
Thanh trở sấy bể dầu máy nghiền model : SRY2; EXD II BT4, 4kW, 230V |
34 |
Thanh trở sấy động cơ 230V 300W |
35 |
Module nguồn cấp BPS 220VAC/24VDC, Iout: 16A |
36 |
Công tắc từ Airtac CS-1, U: 220VAC/50Hz |
37 |
Công tắc từ IFL 15-30-10/01 |
38 |
Công tắc từ IFL10 - 30 - 01T - 1310 (loại NC); U:90 - 250VAC |
39 |
Công tắc từ LJ12A3-4-J/DZ;1 NC, 220Vac, 400 mA, S: 4 mm |
40 |
Công tắc từ LJ2A3-4-Z/BX; 6-36VDC; 4mm; 1NO |
41 |
Đèn báo màu đỏ AD16-22D/R28 (220VDC) |
42 |
Đèn báo màu vàng K22-DP/Y220, 220VAC |
43 |
Đèn báo trạng thái ( xanh và đỏ ) |
44 |
Đèn báo vị trí màu đỏ XB2-BVB3LC, 230V |
45 |
Đèn báo vị trí màu xanh XB2-BVB3LC, 230V |
46 |
Đèn báo vị trí Model: XB2-BVQ3LC; 220V, màu đỏ |
47 |
Đèn báo vị trí Model: XB2-BVQ3LC; 220V, màu xanh |
48 |
Đèn cảnh báo và còi loại S125-WV, Uđm - 220VAC; Iđm = 0,064A |
49 |
Nút ấn có đèn báo màu xanh loại LA39 -E-11/G. APT |
50 |
Nút ấn màu đỏ LA39-11B/R |
51 |
Nút ấn màu vàng LA39-11B/Y |
52 |
Nút ấn vòi cứu hỏa (theo mẫu) |
53 |
Nút ấn XB2BW33M1C màu xanh |
54 |
Nút ấn XB2BW34M1C màu đỏ |
55 |
Nút bấm có đèn báo màu đỏ loại LA39 -E-11/R. APT |
56 |
Nút chuyển đổi đèn màu đỏ XB2-BVM4LC |
57 |
Nút dừng khẩn cấp chống nước loại Schneider-XALJ01C (dùng cho cẩu trục) |
58 |
Nút dừng khẩn cấp loại LA39-G33Z/R |
59 |
Tiếp điểm LXW5 - 11G2 |
60 |
Tiếp điểm phụ của dao tiếp địa các tủ 6,6kV; 250VAC, 5A |
61 |
Tiếp điểm phụ Model: LADN22; 2NC; 2NO; 10A; 690VAC |
62 |
Tiếp điểm phụ schneider ZB2-BE102C |
63 |
Công tắc giới hạn LX44-20 |
64 |
Công tắc giới hạn LX44-40 |
65 |
Công tắc giới hạn YBLX-10/12; Ui:250VAC; Uimp: 4KV; AC - 15 |
66 |
Bộ chấn lưu tụ kích 1000W ( chấn lưu SM1000 + kích chiếu sáng IG52 + tụ điện 3 x 32MF +/- 5% ) |
67 |
Phin lọc dầu bôi trơn Perkins powerpart SE 111B |
68 |
Phin lọc dầu bôi trơn Perkins powerpart SE 429B/4 |
69 |
Bộ gá Công tắc dùng cho các Công tắc từ Airtac CS-1; IH-160 |
70 |
Bộ gá Công tắc Model: AL-45 dùng cho các Công tắc từ Airtac CS-1; IH-160 |
71 |
Cầu đấu dây Phoenix contact, type: ST-1.5; 300V/15A; GD 420V 1.5mm2 |
72 |
Cầu đấu Phoenix Contact Type |
UIK 35, IEC 609 47-7-1, 600V, 115 A |
73 |
Dây điện thoại đôi 2 lõi Comtec (500m/ cuộn) |
74 |
Đai cổ cáp phi 32 ( loại bắt ống sắt ) |
75 |
Đai cổ cáp phi 32 ( loại bắt tủ ) |
76 |
Đai cổ cáp phi 48 ( loại đầu nối vào hộp đầu cáp phi 48 ) |
77 |
Đai cổ cáp phi 48 ( loại đầu nối vào ống thép phi 48 ) |
78 |
Đầu cáp co nguội 6,6/10Kv, cho cáp 3x120mm2 |
79 |
Đèn đỏ báo nguồn AD16-16D 380Vac |
80 |
Hộp tiếp điểm cửa ngoài thang máy, DK-RN1 |
81 |
ổ cắm mennekes 16A-6H, 2P+ đất, 240V, Type 1463 |
82 |
ổ cắm mennekes 16A-6H, 3P+N+ đất, 240/415V, Type 1473 |
83 |
ổ cắm mennekes 63A-6H, 3P+N+ đất, 240/415V, Type 1155P |
84 |
Rơ le bán dẫn G3NA - 425B; Uv: 5-24 VDC; Ura: 200 - 480 VAC |
85 |
Shoe dẫn hướng cửa buồng thang thang máy lò hơi |
86 |
Tay cầm điều khiển COB-64A (10 nút) |
87 |
Tay cầm điều khiển COB-64BH (8 nút) |
88 |
Tay cầm điều khiển COB-65BH (10 nút) |
89 |
Tay cầm đưa khoang tủ ra/vào trên PC và MCC |
90 |
Thysistor KP600 |
91 |
Động cơ của cơ cấu dẫn động cánh hướng B (loại cơ cấu dẫn động: AS-25F30HN, s/n: D12I0966; 250Nm; 0,065KW; 30S;400V; 4-20mA) |
92 |
Động cơ của cơ cấu dẫn động van gió thoát OA-10/F30ZR |
93 |
Động cơ: P=0.37 kW, U=400V,I=1.2A, n=1400v/p (động cơ van 3 ngả máy nghiền 2B). |